Characters remaining: 500/500
Translation

khao binh

Academic
Friendly

Từ "khao binh" trong tiếng Việt có nghĩa là "mở tiệc thết đãi quân sĩ." Đây một cụm từ cổ, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống, khi một người nào đó tổ chức một bữa tiệc để đãi những người lính, thường để thể hiện lòng biết ơn hoặc tôn vinh họ.

Giải thích chi tiết:
  • Khao: Có nghĩađãi, mời ăn uống, thể hiện sự hiếu khách, sự quan tâm đến người khác.
  • Binh: Có nghĩaquân lính, bộ đội, những người tham gia vào quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy đã khao binh để cảm ơn những người lính đã bảo vệ quê hương."

    • Trong câu này, "khao binh" được dùng để chỉ hành động tổ chức tiệc tùng cho quân lính.
  2. Câu nâng cao: "Trong các cuộc chiến tranh xưa, việc khao binh thường diễn ra sau những trận đánh thắng lợi để củng cố tinh thần chiến sĩ."

    • đây, "khao binh" không chỉ đơn thuần một bữa tiệc, còn mang ý nghĩa về việc tăng cường tinh thần đoàn kết.
Phân biệt các biến thể:
  • "Khao": Cũng có thể sử dụng một mình để chỉ việc đãi, như trong "Tôi sẽ khao bạn một bữa cơm tối."
  • "Binh": Có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các loại quân, dụ: "hải binh" (quân hải), "địa binh" (quân bộ).
Từ gần giống:
  • Khao: Đãi, mời, tiếp đãi.
  • Tiệc: Chỉ một bữa ăn lớn, có thể không chỉ dành cho quân lính cho bất kỳ ai.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể sử dụng "đãi" hoặc "mời" như những từ ý nghĩa tương tự trong các bối cảnh khác.
Từ liên quan:
  • Quân: Đề cập đến lực lượng quân đội, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến việc đãi tiệc.
Kết luận:

"Khao binh" một thuật ngữ thú vị trong văn hóa Việt Nam, không chỉ thể hiện sự hiếu khách còn mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc về lòng biết ơn đối với những người đã cống hiến cho đất nước.

  1. Mở tiệc thết quân sĩ ().

Comments and discussion on the word "khao binh"